Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiêu biểu


représentatif; typique.
Một chàng trai tiêu biểu cho thế hệ trẻ
un garçon représentatif de la jeune génération
Những nét tiêu biểu
des traits typiques.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.